Có 2 kết quả:

小鮮肉 xiǎo xiān ròu ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄖㄡˋ小鲜肉 xiǎo xiān ròu ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) teen idol (male)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(coll.) teen idol (male)

Bình luận 0